Valuta Ex Logo

ERN đến MGA

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái ERN/MGA 309.03 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-mga?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where ERN is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngMGA
0%1 ERN0.0 ERN309.03 MGA
1%1 ERN0.010 ERN305.94 MGA
2%1 ERN0.020 ERN302.85 MGA
3%1 ERN0.030 ERN299.76 MGA
4%1 ERN0.040 ERN296.67 MGA
5%1 ERN0.050 ERN293.58 MGA

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Ariary Malagasy

ERNMGA
1309.03
51545.19
103090.39
206180.78
5015451.97
10030903.94
25077259.85
500154519.7
1000309039.41

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Nakfa Eritrea

MGAERN
10.0032
50.016
100.032
200.065
500.16
1000.32
2500.81
5001.61
10003.23

Thông tin thêm về ERN hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ