Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Denar Macedonia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang MKD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến MKD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái ERN/MKD 3.94 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-mkd?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where ERN is usedcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngMKD
0%1 ERN0.0 ERN3.94 MKD
1%1 ERN0.010 ERN3.9 MKD
2%1 ERN0.020 ERN3.86 MKD
3%1 ERN0.030 ERN3.82 MKD
4%1 ERN0.040 ERN3.78 MKD
5%1 ERN0.050 ERN3.74 MKD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Denar Macedonia

ERNMKD
13.94
519.71
1039.43
2078.86
50197.16
100394.32
250985.82
5001971.64
10003943.28

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Nakfa Eritrea

MKDERN
10.25
51.26
102.53
205.07
5012.67
10025.35
25063.39
500126.79
1000253.59

Thông tin thêm về ERN hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ