Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Pataca Ma Cao | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang MOP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến MOP

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Pataca Ma Cao (MOP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
MOP - Pataca Ma Caoselect icon
P

Tỷ giá hối đoái ERN/MOP 0.54357 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-mop?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Pataca Ma Cao là tiền tệ củaMacao, Trung Quốc

world mapcountries where ERN is usedcountries where MOP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Pataca Ma Cao

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngMOP
0%1 ERN0.0 ERN0.54 MOP
1%1 ERN0.010 ERN0.54 MOP
2%1 ERN0.020 ERN0.53 MOP
3%1 ERN0.030 ERN0.53 MOP
4%1 ERN0.040 ERN0.52 MOP
5%1 ERN0.050 ERN0.52 MOP

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Pataca Ma Cao

ERNMOP
10.54
52.71
105.43
2010.87
5027.17
10054.35
250135.89
500271.78
1000543.57

Chuyển đổi Pataca Ma Cao thành Nakfa Eritrea

MOPERN
11.83
59.19
1018.39
2036.79
5091.98
100183.96
250459.91
500919.83
10001839.67

Thông tin thêm về ERN hoặc MOP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ