Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Rupee Mauritius | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang MUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến MUR

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Rupee Mauritius (MUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
MUR - Rupee Mauritiusselect icon

Tỷ giá hối đoái ERN/MUR 3.11 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-mur?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

world mapcountries where ERN is usedcountries where MUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Rupee Mauritius

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngMUR
0%1 ERN0.0 ERN3.11 MUR
1%1 ERN0.010 ERN3.07 MUR
2%1 ERN0.020 ERN3.04 MUR
3%1 ERN0.030 ERN3.01 MUR
4%1 ERN0.040 ERN2.98 MUR
5%1 ERN0.050 ERN2.95 MUR

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rupee Mauritius

ERNMUR
13.11
515.55
1031.1
2062.2
50155.5
100311
250777.5
5001555.01
10003110.02

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Nakfa Eritrea

MURERN
10.32
51.6
103.21
206.43
5016.07
10032.15
25080.38
500160.77
1000321.54

Thông tin thêm về ERN hoặc MUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ