Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Rufiyaa Maldives | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang MVR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến MVR

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Rufiyaa Maldives (MVR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon

Tỷ giá hối đoái ERN/MVR 1.02 đã cập nhật 22 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-mvr?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

world mapcountries where ERN is usedcountries where MVR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Rufiyaa Maldives

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngMVR
0%1 ERN0.0 ERN1.02 MVR
1%1 ERN0.010 ERN1.01 MVR
2%1 ERN0.020 ERN1 MVR
3%1 ERN0.030 ERN1.0 MVR
4%1 ERN0.040 ERN0.99 MVR
5%1 ERN0.050 ERN0.98 MVR

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rufiyaa Maldives

ERNMVR
11.02
55.13
1010.26
2020.53
5051.33
100102.66
250256.66
500513.32
10001026.65

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Nakfa Eritrea

MVRERN
10.97
54.87
109.74
2019.48
5048.7
10097.4
250243.5
500487.01
1000974.03

Thông tin thêm về ERN hoặc MVR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ