Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Peso Mexico | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang MXN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến MXN

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Peso Mexico (MXN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
MXN - Peso Mexicoselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ERN/MXN 1.41 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-mxn?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Peso Mexico là tiền tệ củaMexico

world mapcountries where ERN is usedcountries where MXN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Peso Mexico

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngMXN
0%1 ERN0.0 ERN1.41 MXN
1%1 ERN0.010 ERN1.39 MXN
2%1 ERN0.020 ERN1.38 MXN
3%1 ERN0.030 ERN1.37 MXN
4%1 ERN0.040 ERN1.35 MXN
5%1 ERN0.050 ERN1.34 MXN

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Peso Mexico

ERNMXN
11.41
57.06
1014.12
2028.25
5070.63
100141.27
250353.19
500706.38
10001412.77

Chuyển đổi Peso Mexico thành Nakfa Eritrea

MXNERN
10.71
53.53
107.07
2014.15
5035.39
10070.78
250176.95
500353.91
1000707.82

Thông tin thêm về ERN hoặc MXN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ