Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến NAD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ERN/NAD 1.24 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-nad?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where ERN is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngNAD
0%1 ERN0.0 ERN1.24 NAD
1%1 ERN0.010 ERN1.22 NAD
2%1 ERN0.020 ERN1.21 NAD
3%1 ERN0.030 ERN1.2 NAD
4%1 ERN0.040 ERN1.19 NAD
5%1 ERN0.050 ERN1.17 NAD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Namibia

ERNNAD
11.24
56.2
1012.41
2024.83
5062.07
100124.15
250310.39
500620.78
10001241.57

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Nakfa Eritrea

NADERN
10.81
54.02
108.05
2016.1
5040.27
10080.54
250201.35
500402.71
1000805.42

Thông tin thêm về ERN hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ