Valuta Ex Logo

ERN đến NPR

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái ERN/NPR 9.01 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-npr?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where ERN is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngNPR
0%1 ERN0.0 ERN9.01 NPR
1%1 ERN0.010 ERN8.92 NPR
2%1 ERN0.020 ERN8.83 NPR
3%1 ERN0.030 ERN8.74 NPR
4%1 ERN0.040 ERN8.65 NPR
5%1 ERN0.050 ERN8.56 NPR

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rupee Nepal

ERNNPR
19.01
545.09
1090.18
20180.37
50450.93
100901.86
2502254.66
5004509.33
10009018.66

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Nakfa Eritrea

NPRERN
10.11
50.55
101.1
202.21
505.54
10011.08
25027.72
50055.44
1000110.88

Thông tin thêm về ERN hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ