Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Rial Oman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang OMR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến OMR

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Rial Oman (OMR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.

Tỷ giá hối đoái ERN/OMR 0.025665 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-omr?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Rial Oman là tiền tệ củaOman

world mapcountries where ERN is usedcountries where OMR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Rial Oman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngOMR
0%1 ERN0.0 ERN0.026 OMR
1%1 ERN0.010 ERN0.025 OMR
2%1 ERN0.020 ERN0.025 OMR
3%1 ERN0.030 ERN0.025 OMR
4%1 ERN0.040 ERN0.025 OMR
5%1 ERN0.050 ERN0.024 OMR

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rial Oman

ERNOMR
10.026
50.13
100.26
200.51
501.28
1002.56
2506.41
50012.83
100025.66

Chuyển đổi Rial Oman thành Nakfa Eritrea

OMRERN
138.96
5194.81
10389.63
20779.27
501948.17
1003896.35
2509740.89
50019481.78
100038963.56

Thông tin thêm về ERN hoặc OMR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ