Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Rupee Pakistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang PKR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến PKR

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái ERN/PKR 18.88 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-pkr?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where ERN is usedcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngPKR
0%1 ERN0.0 ERN18.88 PKR
1%1 ERN0.010 ERN18.69 PKR
2%1 ERN0.020 ERN18.51 PKR
3%1 ERN0.030 ERN18.32 PKR
4%1 ERN0.040 ERN18.13 PKR
5%1 ERN0.050 ERN17.94 PKR

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rupee Pakistan

ERNPKR
118.88
594.43
10188.87
20377.75
50944.39
1001888.78
2504721.96
5009443.92
100018887.85

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Nakfa Eritrea

PKRERN
10.053
50.26
100.53
201.05
502.64
1005.29
25013.23
50026.47
100052.94

Thông tin thêm về ERN hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ