Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Rúp Nga | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang RUB - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến RUB

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái ERN/RUB 6.57 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-rub?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where ERN is usedcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngRUB
0%1 ERN0.0 ERN6.57 RUB
1%1 ERN0.010 ERN6.5 RUB
2%1 ERN0.020 ERN6.44 RUB
3%1 ERN0.030 ERN6.37 RUB
4%1 ERN0.040 ERN6.31 RUB
5%1 ERN0.050 ERN6.24 RUB

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rúp Nga

ERNRUB
16.57
532.86
1065.73
20131.47
50328.69
100657.38
2501643.45
5003286.91
10006573.83

Chuyển đổi Rúp Nga thành Nakfa Eritrea

RUBERN
10.15
50.76
101.52
203.04
507.6
10015.21
25038.02
50076.05
1000152.11

Thông tin thêm về ERN hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ