Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến SAR

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái ERN/SAR 0.25006 đã cập nhật 19 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-sar?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where ERN is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngSAR
0%1 ERN0.0 ERN0.25 SAR
1%1 ERN0.010 ERN0.25 SAR
2%1 ERN0.020 ERN0.25 SAR
3%1 ERN0.030 ERN0.24 SAR
4%1 ERN0.040 ERN0.24 SAR
5%1 ERN0.050 ERN0.24 SAR

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Riyal Ả Rập Xê-út

ERNSAR
10.25
51.25
102.5
205
5012.5
10025
25062.51
500125.02
1000250.05

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Nakfa Eritrea

SARERN
13.99
519.99
1039.99
2079.98
50199.95
100399.9
250999.76
5001999.53
10003999.07

Thông tin thêm về ERN hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ