Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Somoni Tajikistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang TJS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến TJS

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái ERN/TJS 0.72714 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-tjs?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where ERN is usedcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngTJS
0%1 ERN0.0 ERN0.73 TJS
1%1 ERN0.010 ERN0.72 TJS
2%1 ERN0.020 ERN0.71 TJS
3%1 ERN0.030 ERN0.71 TJS
4%1 ERN0.040 ERN0.70 TJS
5%1 ERN0.050 ERN0.69 TJS

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Somoni Tajikistan

ERNTJS
10.73
53.63
107.27
2014.54
5036.35
10072.71
250181.78
500363.56
1000727.13

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Nakfa Eritrea

TJSERN
11.37
56.87
1013.75
2027.5
5068.76
100137.52
250343.81
500687.62
10001375.25

Thông tin thêm về ERN hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ