Valuta Ex Logo

ERN đến TRY

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳselect icon

Tỷ giá hối đoái ERN/TRY 2.53 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-try?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ củaThổ Nhĩ Kỳ

world mapcountries where ERN is usedcountries where TRY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Lia Thổ Nhĩ Kỳ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngTRY
0%1 ERN0.0 ERN2.53 TRY
1%1 ERN0.010 ERN2.5 TRY
2%1 ERN0.020 ERN2.48 TRY
3%1 ERN0.030 ERN2.45 TRY
4%1 ERN0.040 ERN2.43 TRY
5%1 ERN0.050 ERN2.4 TRY

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Lia Thổ Nhĩ Kỳ

ERNTRY
12.53
512.66
1025.32
2050.64
50126.6
100253.21
250633.04
5001266.09
10002532.18

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ thành Nakfa Eritrea

TRYERN
10.39
51.97
103.94
207.89
5019.74
10039.49
25098.72
500197.45
1000394.91

Thông tin thêm về ERN hoặc TRY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ