Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Shilling Uganda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang UGX - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến UGX

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái ERN/UGX 246.14 đã cập nhật 45 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-ugx?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where ERN is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngUGX
0%1 ERN0.0 ERN246.14 UGX
1%1 ERN0.010 ERN243.68 UGX
2%1 ERN0.020 ERN241.22 UGX
3%1 ERN0.030 ERN238.76 UGX
4%1 ERN0.040 ERN236.3 UGX
5%1 ERN0.050 ERN233.84 UGX

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Shilling Uganda

ERNUGX
1246.14
51230.74
102461.49
204922.99
5012307.49
10024614.98
25061537.47
500123074.94
1000246149.89

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Nakfa Eritrea

UGXERN
10.0041
50.020
100.041
200.081
500.20
1000.41
2501.01
5002.03
10004.06

Thông tin thêm về ERN hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ