Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Đô la Mỹ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang USD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến USD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái ERN/USD 0.066667 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-usd?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where ERN is usedcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngUSD
0%1 ERN0.0 ERN0.067 USD
1%1 ERN0.010 ERN0.066 USD
2%1 ERN0.020 ERN0.065 USD
3%1 ERN0.030 ERN0.065 USD
4%1 ERN0.040 ERN0.064 USD
5%1 ERN0.050 ERN0.063 USD

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Mỹ

ERNUSD
10.067
50.33
100.67
201.33
503.33
1006.66
25016.66
50033.33
100066.66

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Nakfa Eritrea

USDERN
115
575
10150
20300
50750
1001500
2503750
5007500
100015000

Thông tin thêm về ERN hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ