Valuta Ex Logo

ERN đến UZS

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái ERN/UZS 843.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-uzs?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where ERN is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngUZS
0%1 ERN0.0 ERN843.35 UZS
1%1 ERN0.010 ERN834.91 UZS
2%1 ERN0.020 ERN826.48 UZS
3%1 ERN0.030 ERN818.04 UZS
4%1 ERN0.040 ERN809.61 UZS
5%1 ERN0.050 ERN801.18 UZS

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Som Uzbekistan

ERNUZS
1843.35
54216.75
108433.5
2016867
5042167.51
10084335.02
250210837.55
500421675.1
1000843350.2

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Nakfa Eritrea

UZSERN
10.0012
50.0059
100.012
200.024
500.059
1000.12
2500.30
5000.59
10001.18

Thông tin thêm về ERN hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ