Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Vatu Vanuatu | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang VUV - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến VUV

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Vatu Vanuatu (VUV) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt

Tỷ giá hối đoái ERN/VUV 7.91 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-vuv?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

world mapcountries where ERN is usedcountries where VUV is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Vatu Vanuatu

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngVUV
0%1 ERN0.0 ERN7.91 VUV
1%1 ERN0.010 ERN7.83 VUV
2%1 ERN0.020 ERN7.75 VUV
3%1 ERN0.030 ERN7.67 VUV
4%1 ERN0.040 ERN7.59 VUV
5%1 ERN0.050 ERN7.51 VUV

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Vatu Vanuatu

ERNVUV
17.91
539.57
1079.14
20158.29
50395.74
100791.48
2501978.7
5003957.4
10007914.8

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Nakfa Eritrea

VUVERN
10.13
50.63
101.26
202.52
506.31
10012.63
25031.58
50063.17
1000126.34

Thông tin thêm về ERN hoặc VUV

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ