Tỷ lệ | ERN | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ERN | 0.0 ERN | 0.0021 XAG |
1% | 1 ERN | 0.010 ERN | 0.0021 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ERN | 0.020 ERN | 0.0021 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ERN | 0.030 ERN | 0.0021 XAG |
4% | 1 ERN | 0.040 ERN | 0.0021 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ERN | 0.050 ERN | 0.0020 XAG |
ERN | XAG |
1 | 0.0021 |
5 | 0.011 |
10 | 0.021 |
20 | 0.043 |
50 | 0.11 |
100 | 0.21 |
250 | 0.54 |
500 | 1.07 |
1000 | 2.14 |
XAG | ERN |
1 | 465.54 |
5 | 2327.74 |
10 | 4655.49 |
20 | 9310.98 |
50 | 23277.46 |
100 | 46554.93 |
250 | 116387.33 |
500 | 232774.67 |
1000 | 465549.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN ( Nakfa Eritrea ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.