Chuyển đổi Nakfa Eritrea sang Rand Nam Phi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ERN sang ZAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ERN đến ZAR

Chuyển đổi Nakfa Eritrea (ERN) sang Rand Nam Phi (ZAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk
ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R

Tỷ giá hối đoái ERN/ZAR 1.24 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ern-to-zar?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

world mapcountries where ERN is usedcountries where ZAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea với Rand Nam Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệERNPhí chuyển nhượngZAR
0%1 ERN0.0 ERN1.24 ZAR
1%1 ERN0.010 ERN1.23 ZAR
2%1 ERN0.020 ERN1.21 ZAR
3%1 ERN0.030 ERN1.2 ZAR
4%1 ERN0.040 ERN1.19 ZAR
5%1 ERN0.050 ERN1.18 ZAR

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rand Nam Phi

ERNZAR
11.24
56.21
1012.42
2024.85
5062.13
100124.27
250310.67
500621.35
10001242.7

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Nakfa Eritrea

ZARERN
10.80
54.02
108.04
2016.09
5040.23
10080.46
250201.17
500402.34
1000804.69

Thông tin thêm về ERN hoặc ZAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ERN (Nakfa Eritrea) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ