Tỷ giá hối đoái ETB/AWG 0.013555 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.014 AWG |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.013 AWG |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.013 AWG |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.013 AWG |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.013 AWG |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.013 AWG |
ETB | AWG |
1 | 0.014 |
5 | 0.068 |
10 | 0.14 |
20 | 0.27 |
50 | 0.68 |
100 | 1.35 |
250 | 3.38 |
500 | 6.77 |
1000 | 13.55 |
AWG | ETB |
1 | 73.77 |
5 | 368.85 |
10 | 737.71 |
20 | 1475.43 |
50 | 3688.58 |
100 | 7377.16 |
250 | 18442.91 |
500 | 36885.83 |
1000 | 73771.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.