Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.036 BBD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.035 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.035 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.034 BBD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.034 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.034 BBD |
ETB | BBD |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.71 |
50 | 1.77 |
100 | 3.55 |
250 | 8.88 |
500 | 17.76 |
1000 | 35.53 |
BBD | ETB |
1 | 28.14 |
5 | 140.7 |
10 | 281.4 |
20 | 562.81 |
50 | 1407.03 |
100 | 2814.06 |
250 | 7035.15 |
500 | 14070.31 |
1000 | 28140.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.