Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.015 BGN |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.015 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.015 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.014 BGN |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.014 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.014 BGN |
ETB | BGN |
1 | 0.015 |
5 | 0.074 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.74 |
100 | 1.48 |
250 | 3.72 |
500 | 7.44 |
1000 | 14.88 |
BGN | ETB |
1 | 67.19 |
5 | 335.97 |
10 | 671.94 |
20 | 1343.88 |
50 | 3359.71 |
100 | 6719.43 |
250 | 16798.59 |
500 | 33597.19 |
1000 | 67194.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.