Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0030 BHD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0030 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0030 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0029 BHD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0029 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0029 BHD |
ETB | BHD |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.060 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.76 |
500 | 1.51 |
1000 | 3.02 |
BHD | ETB |
1 | 330.62 |
5 | 1653.11 |
10 | 3306.23 |
20 | 6612.46 |
50 | 16531.17 |
100 | 33062.34 |
250 | 82655.86 |
500 | 165311.72 |
1000 | 330623.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.