Tỷ giá hối đoái ETB/BMD 0.0075203 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0075 BMD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0074 BMD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0074 BMD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0073 BMD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0072 BMD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0071 BMD |
ETB | BMD |
1 | 0.0075 |
5 | 0.038 |
10 | 0.075 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.75 |
250 | 1.88 |
500 | 3.76 |
1000 | 7.52 |
BMD | ETB |
1 | 132.97 |
5 | 664.86 |
10 | 1329.73 |
20 | 2659.46 |
50 | 6648.67 |
100 | 13297.34 |
250 | 33243.35 |
500 | 66486.71 |
1000 | 132973.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.