Tỷ giá hối đoái ETB/BOB 0.045637 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.046 BOB |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.045 BOB |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.045 BOB |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.044 BOB |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.044 BOB |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.043 BOB |
ETB | BOB |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.91 |
50 | 2.28 |
100 | 4.56 |
250 | 11.4 |
500 | 22.81 |
1000 | 45.63 |
BOB | ETB |
1 | 21.91 |
5 | 109.56 |
10 | 219.12 |
20 | 438.24 |
50 | 1095.61 |
100 | 2191.22 |
250 | 5478.06 |
500 | 10956.13 |
1000 | 21912.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.