Tỷ giá hối đoái ETB/BSD 0.0065328 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BSD |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0065 BSD |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0065 BSD |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0064 BSD |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0063 BSD |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0063 BSD |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0062 BSD |
| ETB | BSD |
| 1 | 0.0065 |
| 5 | 0.033 |
| 10 | 0.065 |
| 20 | 0.13 |
| 50 | 0.33 |
| 100 | 0.65 |
| 250 | 1.63 |
| 500 | 3.26 |
| 1000 | 6.53 |
| BSD | ETB |
| 1 | 153.07 |
| 5 | 765.37 |
| 10 | 1530.74 |
| 20 | 3061.48 |
| 50 | 7653.71 |
| 100 | 15307.42 |
| 250 | 38268.55 |
| 500 | 76537.1 |
| 1000 | 153074.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.