Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.018 BSD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.017 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.017 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.017 BSD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.017 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.017 BSD |
ETB | BSD |
1 | 0.018 |
5 | 0.088 |
10 | 0.18 |
20 | 0.35 |
50 | 0.88 |
100 | 1.76 |
250 | 4.4 |
500 | 8.8 |
1000 | 17.6 |
BSD | ETB |
1 | 56.8 |
5 | 284 |
10 | 568 |
20 | 1136.01 |
50 | 2840.02 |
100 | 5680.05 |
250 | 14200.12 |
500 | 28400.25 |
1000 | 56800.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.