Tỷ giá hối đoái ETB/BWP 0.099199 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.099 BWP |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.098 BWP |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.097 BWP |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.096 BWP |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.095 BWP |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.094 BWP |
ETB | BWP |
1 | 0.099 |
5 | 0.50 |
10 | 0.99 |
20 | 1.98 |
50 | 4.95 |
100 | 9.91 |
250 | 24.79 |
500 | 49.59 |
1000 | 99.19 |
BWP | ETB |
1 | 10.08 |
5 | 50.4 |
10 | 100.8 |
20 | 201.61 |
50 | 504.03 |
100 | 1008.07 |
250 | 2520.18 |
500 | 5040.37 |
1000 | 10080.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.