Tỷ giá hối đoái ETB/BYN 0.018614 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.019 BYN |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.018 BYN |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.018 BYN |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.018 BYN |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.018 BYN |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.018 BYN |
| ETB | BYN |
| 1 | 0.019 |
| 5 | 0.093 |
| 10 | 0.19 |
| 20 | 0.37 |
| 50 | 0.93 |
| 100 | 1.86 |
| 250 | 4.65 |
| 500 | 9.3 |
| 1000 | 18.61 |
| BYN | ETB |
| 1 | 53.72 |
| 5 | 268.61 |
| 10 | 537.22 |
| 20 | 1074.44 |
| 50 | 2686.11 |
| 100 | 5372.22 |
| 250 | 13430.57 |
| 500 | 26861.14 |
| 1000 | 53722.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.