Tỷ giá hối đoái ETB/BZD 0.014434 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.014 BZD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.014 BZD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.014 BZD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.014 BZD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.014 BZD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.014 BZD |
ETB | BZD |
1 | 0.014 |
5 | 0.072 |
10 | 0.14 |
20 | 0.29 |
50 | 0.72 |
100 | 1.44 |
250 | 3.6 |
500 | 7.21 |
1000 | 14.43 |
BZD | ETB |
1 | 69.27 |
5 | 346.39 |
10 | 692.79 |
20 | 1385.59 |
50 | 3463.98 |
100 | 6927.97 |
250 | 17319.93 |
500 | 34639.86 |
1000 | 69279.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.