Tỷ giá hối đoái ETB/CAD 0.0092527 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0093 CAD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0092 CAD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0091 CAD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0090 CAD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0089 CAD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0088 CAD |
ETB | CAD |
1 | 0.0093 |
5 | 0.046 |
10 | 0.093 |
20 | 0.19 |
50 | 0.46 |
100 | 0.93 |
250 | 2.31 |
500 | 4.62 |
1000 | 9.25 |
CAD | ETB |
1 | 108.07 |
5 | 540.38 |
10 | 1080.76 |
20 | 2161.52 |
50 | 5403.8 |
100 | 10807.61 |
250 | 27019.04 |
500 | 54038.09 |
1000 | 108076.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.