Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.024 CAD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.024 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.024 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.023 CAD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.023 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.023 CAD |
ETB | CAD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.2 |
100 | 2.4 |
250 | 6.01 |
500 | 12.03 |
1000 | 24.07 |
CAD | ETB |
1 | 41.53 |
5 | 207.65 |
10 | 415.31 |
20 | 830.63 |
50 | 2076.59 |
100 | 4153.19 |
250 | 10382.99 |
500 | 20765.98 |
1000 | 41531.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.