Tỷ giá hối đoái ETB/CAD 0.010064 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.010 CAD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.010 CAD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0099 CAD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0098 CAD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0097 CAD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0096 CAD |
ETB | CAD |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1 |
250 | 2.51 |
500 | 5.03 |
1000 | 10.06 |
CAD | ETB |
1 | 99.36 |
5 | 496.81 |
10 | 993.63 |
20 | 1987.27 |
50 | 4968.17 |
100 | 9936.35 |
250 | 24840.89 |
500 | 49681.78 |
1000 | 99363.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.