Tỷ giá hối đoái ETB/CNY 0.052885 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.053 CNY |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.052 CNY |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.052 CNY |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.051 CNY |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.051 CNY |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.050 CNY |
ETB | CNY |
1 | 0.053 |
5 | 0.26 |
10 | 0.53 |
20 | 1.05 |
50 | 2.64 |
100 | 5.28 |
250 | 13.22 |
500 | 26.44 |
1000 | 52.88 |
CNY | ETB |
1 | 18.9 |
5 | 94.54 |
10 | 189.08 |
20 | 378.17 |
50 | 945.44 |
100 | 1890.88 |
250 | 4727.2 |
500 | 9454.41 |
1000 | 18908.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.