Tỷ giá hối đoái ETB/CNY 0.049995 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.050 CNY |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.049 CNY |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.049 CNY |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.048 CNY |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.048 CNY |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.047 CNY |
ETB | CNY |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1.0 |
50 | 2.49 |
100 | 4.99 |
250 | 12.49 |
500 | 24.99 |
1000 | 49.99 |
CNY | ETB |
1 | 20 |
5 | 100 |
10 | 200.01 |
20 | 400.03 |
50 | 1000.09 |
100 | 2000.18 |
250 | 5000.46 |
500 | 10000.92 |
1000 | 20001.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.