Tỷ giá hối đoái ETB/CUC 0.0070092 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0070 CUC |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0069 CUC |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0069 CUC |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0068 CUC |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0067 CUC |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0067 CUC |
ETB | CUC |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.75 |
500 | 3.5 |
1000 | 7 |
CUC | ETB |
1 | 142.67 |
5 | 713.35 |
10 | 1426.7 |
20 | 2853.4 |
50 | 7133.5 |
100 | 14267.01 |
250 | 35667.54 |
500 | 71335.08 |
1000 | 142670.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.