Tỷ giá hối đoái ETB/DKK 0.043548 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.044 DKK |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.043 DKK |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.043 DKK |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.042 DKK |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.042 DKK |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.041 DKK |
ETB | DKK |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.87 |
50 | 2.17 |
100 | 4.35 |
250 | 10.88 |
500 | 21.77 |
1000 | 43.54 |
DKK | ETB |
1 | 22.96 |
5 | 114.81 |
10 | 229.63 |
20 | 459.26 |
50 | 1148.15 |
100 | 2296.31 |
250 | 5740.79 |
500 | 11481.58 |
1000 | 22963.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.