Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

ETB đến DKK

Chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ ETB
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br
Logo tiền tệ DKK
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái ETB/DKK 0.049221 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/etb-to-dkk?amount=1

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where ETB is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETBPhí chuyển nhượngDKK
0%1 ETB0.0 ETB0.049 DKK
1%1 ETB0.010 ETB0.049 DKK
2%1 ETB0.020 ETB0.048 DKK
3%1 ETB0.030 ETB0.048 DKK
4%1 ETB0.040 ETB0.047 DKK
5%1 ETB0.050 ETB0.047 DKK

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Krone Đan Mạch

ETBDKK
10.049
50.25
100.49
200.98
502.46
1004.92
25012.3
50024.61
100049.22

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Birr Ethiopia

DKKETB
120.31
5101.58
10203.16
20406.33
501015.83
1002031.66
2505079.16
50010158.33
100020316.67

Thông tin thêm về ETB hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ