Tỷ giá hối đoái ETB/EUR 0.0063506 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0064 EUR |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0063 EUR |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0062 EUR |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0062 EUR |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0061 EUR |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0060 EUR |
ETB | EUR |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.58 |
500 | 3.17 |
1000 | 6.35 |
EUR | ETB |
1 | 157.46 |
5 | 787.32 |
10 | 1574.64 |
20 | 3149.28 |
50 | 7873.22 |
100 | 15746.44 |
250 | 39366.11 |
500 | 78732.23 |
1000 | 157464.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.