Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

ETB đến EUR

Chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ ETB
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br
Logo tiền tệ EUR
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái ETB/EUR 0.0066947 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/etb-to-eur?amount=1

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where ETB is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETBPhí chuyển nhượngEUR
0%1 ETB0.0 ETB0.0067 EUR
1%1 ETB0.010 ETB0.0066 EUR
2%1 ETB0.020 ETB0.0066 EUR
3%1 ETB0.030 ETB0.0065 EUR
4%1 ETB0.040 ETB0.0064 EUR
5%1 ETB0.050 ETB0.0064 EUR

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Euro

ETBEUR
10.0067
50.033
100.067
200.13
500.33
1000.67
2501.67
5003.34
10006.69

Chuyển đổi Euro thành Birr Ethiopia

EURETB
1149.37
5746.85
101493.71
202987.42
507468.56
10014937.13
25037342.84
50074685.69
1000149371.39

Thông tin thêm về ETB hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ