Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.016 EUR |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.016 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.016 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.016 EUR |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.016 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.015 EUR |
ETB | EUR |
1 | 0.016 |
5 | 0.081 |
10 | 0.16 |
20 | 0.33 |
50 | 0.81 |
100 | 1.62 |
250 | 4.06 |
500 | 8.13 |
1000 | 16.27 |
EUR | ETB |
1 | 61.46 |
5 | 307.3 |
10 | 614.61 |
20 | 1229.22 |
50 | 3073.05 |
100 | 6146.11 |
250 | 15365.27 |
500 | 30730.55 |
1000 | 61461.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.