Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.040 FJD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.040 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.040 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.039 FJD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.039 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.038 FJD |
ETB | FJD |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.81 |
50 | 2.01 |
100 | 4.03 |
250 | 10.09 |
500 | 20.18 |
1000 | 40.36 |
FJD | ETB |
1 | 24.77 |
5 | 123.86 |
10 | 247.72 |
20 | 495.44 |
50 | 1238.6 |
100 | 2477.21 |
250 | 6193.03 |
500 | 12386.07 |
1000 | 24772.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.