Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0063 GBP |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0062 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0062 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0061 GBP |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0061 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0060 GBP |
ETB | GBP |
1 | 0.0063 |
5 | 0.032 |
10 | 0.063 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.63 |
250 | 1.57 |
500 | 3.15 |
1000 | 6.31 |
GBP | ETB |
1 | 158.4 |
5 | 792.03 |
10 | 1584.07 |
20 | 3168.14 |
50 | 7920.36 |
100 | 15840.73 |
250 | 39601.83 |
500 | 79203.66 |
1000 | 158407.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.