Tỷ giá hối đoái ETB/GBP 0.0048335 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | GBP |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0048 GBP |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0048 GBP |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0047 GBP |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0047 GBP |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0046 GBP |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0046 GBP |
| ETB | GBP |
| 1 | 0.0048 |
| 5 | 0.024 |
| 10 | 0.048 |
| 20 | 0.097 |
| 50 | 0.24 |
| 100 | 0.48 |
| 250 | 1.2 |
| 500 | 2.41 |
| 1000 | 4.83 |
| GBP | ETB |
| 1 | 206.88 |
| 5 | 1034.43 |
| 10 | 2068.87 |
| 20 | 4137.75 |
| 50 | 10344.38 |
| 100 | 20688.77 |
| 250 | 51721.93 |
| 500 | 103443.86 |
| 1000 | 206887.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.