Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.047 GEL |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.046 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.046 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.045 GEL |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.045 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.045 GEL |
ETB | GEL |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.94 |
50 | 2.34 |
100 | 4.68 |
250 | 11.71 |
500 | 23.43 |
1000 | 46.86 |
GEL | ETB |
1 | 21.33 |
5 | 106.69 |
10 | 213.39 |
20 | 426.79 |
50 | 1066.99 |
100 | 2133.99 |
250 | 5334.98 |
500 | 10669.96 |
1000 | 21339.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.