Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.014 GGP |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.014 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.014 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.014 GGP |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.014 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.013 GGP |
ETB | GGP |
1 | 0.014 |
5 | 0.071 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.71 |
100 | 1.41 |
250 | 3.54 |
500 | 7.08 |
1000 | 14.17 |
GGP | ETB |
1 | 70.56 |
5 | 352.83 |
10 | 705.66 |
20 | 1411.33 |
50 | 3528.33 |
100 | 7056.67 |
250 | 17641.69 |
500 | 35283.38 |
1000 | 70566.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.