Tỷ giá hối đoái ETB/GTQ 0.057908 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.058 GTQ |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.057 GTQ |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.057 GTQ |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.056 GTQ |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.056 GTQ |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.055 GTQ |
ETB | GTQ |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.89 |
100 | 5.79 |
250 | 14.47 |
500 | 28.95 |
1000 | 57.9 |
GTQ | ETB |
1 | 17.26 |
5 | 86.34 |
10 | 172.68 |
20 | 345.37 |
50 | 863.43 |
100 | 1726.86 |
250 | 4317.17 |
500 | 8634.34 |
1000 | 17268.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.