Tỷ giá hối đoái ETB/GTQ 0.056338 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.056 GTQ |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.056 GTQ |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.055 GTQ |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.055 GTQ |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.054 GTQ |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.054 GTQ |
ETB | GTQ |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.12 |
50 | 2.81 |
100 | 5.63 |
250 | 14.08 |
500 | 28.16 |
1000 | 56.33 |
GTQ | ETB |
1 | 17.75 |
5 | 88.75 |
10 | 177.5 |
20 | 355 |
50 | 887.5 |
100 | 1775 |
250 | 4437.5 |
500 | 8875.01 |
1000 | 17750.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.