Tỷ giá hối đoái ETB/HKD 0.057586 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.058 HKD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.057 HKD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.056 HKD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.056 HKD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.055 HKD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.055 HKD |
ETB | HKD |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.87 |
100 | 5.75 |
250 | 14.39 |
500 | 28.79 |
1000 | 57.58 |
HKD | ETB |
1 | 17.36 |
5 | 86.82 |
10 | 173.65 |
20 | 347.3 |
50 | 868.26 |
100 | 1736.53 |
250 | 4341.33 |
500 | 8682.66 |
1000 | 17365.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.