Tỷ giá hối đoái ETB/HRK 0.042976 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | HRK |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.043 HRK |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.043 HRK |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.042 HRK |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.042 HRK |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.041 HRK |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.041 HRK |
| ETB | HRK |
| 1 | 0.043 |
| 5 | 0.21 |
| 10 | 0.43 |
| 20 | 0.86 |
| 50 | 2.14 |
| 100 | 4.29 |
| 250 | 10.74 |
| 500 | 21.48 |
| 1000 | 42.97 |
| HRK | ETB |
| 1 | 23.26 |
| 5 | 116.34 |
| 10 | 232.68 |
| 20 | 465.37 |
| 50 | 1163.43 |
| 100 | 2326.87 |
| 250 | 5817.18 |
| 500 | 11634.36 |
| 1000 | 23268.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.