Tỷ giá hối đoái ETB/HRK 0.049856 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.050 HRK |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.049 HRK |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.049 HRK |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.048 HRK |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.048 HRK |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.047 HRK |
ETB | HRK |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1.0 |
50 | 2.49 |
100 | 4.98 |
250 | 12.46 |
500 | 24.92 |
1000 | 49.85 |
HRK | ETB |
1 | 20.05 |
5 | 100.28 |
10 | 200.57 |
20 | 401.15 |
50 | 1002.89 |
100 | 2005.78 |
250 | 5014.46 |
500 | 10028.92 |
1000 | 20057.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.