Tỷ giá hối đoái ETB/IMP 0.0056886 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0057 IMP |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0056 IMP |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0056 IMP |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0055 IMP |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0055 IMP |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0054 IMP |
ETB | IMP |
1 | 0.0057 |
5 | 0.028 |
10 | 0.057 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.57 |
250 | 1.42 |
500 | 2.84 |
1000 | 5.68 |
IMP | ETB |
1 | 175.78 |
5 | 878.94 |
10 | 1757.88 |
20 | 3515.77 |
50 | 8789.44 |
100 | 17578.89 |
250 | 43947.23 |
500 | 87894.47 |
1000 | 175788.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.