Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.014 IMP |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.014 IMP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.014 IMP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.014 IMP |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.013 IMP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.013 IMP |
ETB | IMP |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.4 |
250 | 3.5 |
500 | 7.01 |
1000 | 14.03 |
IMP | ETB |
1 | 71.25 |
5 | 356.26 |
10 | 712.53 |
20 | 1425.06 |
50 | 3562.66 |
100 | 7125.32 |
250 | 17813.3 |
500 | 35626.6 |
1000 | 71253.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc IMP ( Đảo Man ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.