Tỷ giá hối đoái ETB/JEP 0.0055653 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0056 JEP |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0055 JEP |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0055 JEP |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0054 JEP |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0053 JEP |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0053 JEP |
ETB | JEP |
1 | 0.0056 |
5 | 0.028 |
10 | 0.056 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.56 |
250 | 1.39 |
500 | 2.78 |
1000 | 5.56 |
JEP | ETB |
1 | 179.68 |
5 | 898.42 |
10 | 1796.85 |
20 | 3593.71 |
50 | 8984.28 |
100 | 17968.57 |
250 | 44921.43 |
500 | 89842.86 |
1000 | 179685.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.