Chuyển đổi Birr Ethiopia sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ ETB sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

ETB đến KHR

Chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái ETB/KHR 31.93 đã cập nhật 13 phút trước

https://valuta.exchange/vi/etb-to-khr?amount=1

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where ETB is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETBPhí chuyển nhượngKHR
0%1 ETB0.0 ETB31.93 KHR
1%1 ETB0.010 ETB31.61 KHR
2%1 ETB0.020 ETB31.29 KHR
3%1 ETB0.030 ETB30.97 KHR
4%1 ETB0.040 ETB30.65 KHR
5%1 ETB0.050 ETB30.33 KHR

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Riel Campuchia

ETBKHR
131.93
5159.65
10319.3
20638.6
501596.5
1003193
2507982.51
50015965.02
100031930.04

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Birr Ethiopia

KHRETB
10.031
50.16
100.31
200.63
501.56
1003.13
2507.82
50015.65
100031.31

Thông tin thêm về ETB hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ