Tỷ giá hối đoái ETB/KWD 0.0020282 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0020 KWD |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0020 KWD |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0020 KWD |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0020 KWD |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0019 KWD |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0019 KWD |
ETB | KWD |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.041 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.51 |
500 | 1.01 |
1000 | 2.02 |
KWD | ETB |
1 | 493.05 |
5 | 2465.27 |
10 | 4930.54 |
20 | 9861.09 |
50 | 24652.74 |
100 | 49305.48 |
250 | 123263.71 |
500 | 246527.43 |
1000 | 493054.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.