Tỷ giá hối đoái ETB/KYD 0.0055041 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | KYD |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0055 KYD |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0054 KYD |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0054 KYD |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0053 KYD |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0053 KYD |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0052 KYD |
| ETB | KYD |
| 1 | 0.0055 |
| 5 | 0.028 |
| 10 | 0.055 |
| 20 | 0.11 |
| 50 | 0.28 |
| 100 | 0.55 |
| 250 | 1.37 |
| 500 | 2.75 |
| 1000 | 5.5 |
| KYD | ETB |
| 1 | 181.68 |
| 5 | 908.42 |
| 10 | 1816.84 |
| 20 | 3633.68 |
| 50 | 9084.2 |
| 100 | 18168.4 |
| 250 | 45421.01 |
| 500 | 90842.03 |
| 1000 | 181684.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.