Valuta Ex Logo

ETB đến LAK

Chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Kip Lào (LAK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br
LAK - Kip Làoselect icon

Tỷ giá hối đoái ETB/LAK 156.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/etb-to-lak?amount=1

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

Kip Lào là tiền tệ củaLào

world mapcountries where ETB is usedcountries where LAK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia với Kip Lào

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETBPhí chuyển nhượngLAK
0%1 ETB0.0 ETB156.14 LAK
1%1 ETB0.010 ETB154.58 LAK
2%1 ETB0.020 ETB153.02 LAK
3%1 ETB0.030 ETB151.46 LAK
4%1 ETB0.040 ETB149.9 LAK
5%1 ETB0.050 ETB148.33 LAK

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Kip Lào

ETBLAK
1156.14
5780.73
101561.46
203122.92
507807.32
10015614.64
25039036.61
50078073.22
1000156146.45

Chuyển đổi Kip Lào thành Birr Ethiopia

LAKETB
10.0064
50.032
100.064
200.13
500.32
1000.64
2501.6
5003.2
10006.4

Thông tin thêm về ETB hoặc LAK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc LAK (Kip Lào), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ