Tỷ giá hối đoái ETB/LTL 0.019219 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | LTL |
| 0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.019 LTL |
| 1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.019 LTL |
| 2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.019 LTL |
| 3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.019 LTL |
| 4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.018 LTL |
| 5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.018 LTL |
| ETB | LTL |
| 1 | 0.019 |
| 5 | 0.096 |
| 10 | 0.19 |
| 20 | 0.38 |
| 50 | 0.96 |
| 100 | 1.92 |
| 250 | 4.8 |
| 500 | 9.6 |
| 1000 | 19.21 |
| LTL | ETB |
| 1 | 52.03 |
| 5 | 260.15 |
| 10 | 520.31 |
| 20 | 1040.62 |
| 50 | 2601.55 |
| 100 | 5203.1 |
| 250 | 13007.75 |
| 500 | 26015.51 |
| 1000 | 52031.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.