Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.052 LTL |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.051 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.051 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.050 LTL |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.050 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.049 LTL |
ETB | LTL |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.58 |
100 | 5.16 |
250 | 12.92 |
500 | 25.84 |
1000 | 51.69 |
LTL | ETB |
1 | 19.34 |
5 | 96.71 |
10 | 193.42 |
20 | 386.85 |
50 | 967.13 |
100 | 1934.26 |
250 | 4835.65 |
500 | 9671.31 |
1000 | 19342.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.