Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.011 LVL |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.010 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.010 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.010 LVL |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.010 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.010 LVL |
ETB | LVL |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.05 |
250 | 2.63 |
500 | 5.27 |
1000 | 10.54 |
LVL | ETB |
1 | 94.82 |
5 | 474.12 |
10 | 948.25 |
20 | 1896.5 |
50 | 4741.26 |
100 | 9482.53 |
250 | 23706.33 |
500 | 47412.66 |
1000 | 94825.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB ( Birr Ethiopia ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.