Tỷ giá hối đoái ETB/LVL 0.0044404 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ETB | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 ETB | 0.0 ETB | 0.0044 LVL |
1% | 1 ETB | 0.010 ETB | 0.0044 LVL |
2% | 1 ETB | 0.020 ETB | 0.0044 LVL |
3% | 1 ETB | 0.030 ETB | 0.0043 LVL |
4% | 1 ETB | 0.040 ETB | 0.0043 LVL |
5% | 1 ETB | 0.050 ETB | 0.0042 LVL |
ETB | LVL |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.089 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.11 |
500 | 2.22 |
1000 | 4.44 |
LVL | ETB |
1 | 225.2 |
5 | 1126.03 |
10 | 2252.06 |
20 | 4504.12 |
50 | 11260.31 |
100 | 22520.62 |
250 | 56301.55 |
500 | 112603.1 |
1000 | 225206.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.