Valuta Ex Logo

ETB đến LVL

Chuyển đổi Birr Ethiopia (ETB) sang Lats Latvia (LVL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br
LVL - Lats Latviaselect icon
Ls

Tỷ giá hối đoái ETB/LVL 0.0044404 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/etb-to-lvl?amount=1

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

Lats Latvia là tiền tệ củaLatvia

world mapcountries where ETB is usedcountries where LVL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia với Lats Latvia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệETBPhí chuyển nhượngLVL
0%1 ETB0.0 ETB0.0044 LVL
1%1 ETB0.010 ETB0.0044 LVL
2%1 ETB0.020 ETB0.0044 LVL
3%1 ETB0.030 ETB0.0043 LVL
4%1 ETB0.040 ETB0.0043 LVL
5%1 ETB0.050 ETB0.0042 LVL

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Lats Latvia

ETBLVL
10.0044
50.022
100.044
200.089
500.22
1000.44
2501.11
5002.22
10004.44

Chuyển đổi Lats Latvia thành Birr Ethiopia

LVLETB
1225.2
51126.03
102252.06
204504.12
5011260.31
10022520.62
25056301.55
500112603.1
1000225206.2

Thông tin thêm về ETB hoặc LVL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ETB (Birr Ethiopia) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ